Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dị ứng nước mắt | 1.84 | 0.4 | 2487 | 33 | 24 |
dị | 1.52 | 1 | 1726 | 30 | 4 |
ứng | 0.02 | 0.2 | 3263 | 4 | 5 |
nước | 1.35 | 0.5 | 4762 | 34 | 7 |
mắt | 1.11 | 0.1 | 9796 | 36 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dị ứng nước mắt | 0.28 | 0.1 | 5077 | 24 |
bệnh dị ứng nước mắt | 0.56 | 1 | 4583 | 29 |
dưng dưng nước mắt | 1.71 | 0.9 | 8190 | 41 |
ngược dòng nước mắt | 0.8 | 1 | 697 | 79 |
nước mắt của ong là mật | 0.14 | 0.1 | 1932 | 54 |
nước mắt tai ương | 1.89 | 0.2 | 7449 | 30 |
dị ứng sưng mắt | 1.65 | 0.5 | 6024 | 95 |
nước mắt nữ thần | 1.3 | 0.4 | 3491 | 6 |
da mặt bị dị ứng | 1.33 | 0.2 | 377 | 65 |
đánh giá mất nước | 0.77 | 0.2 | 8089 | 97 |
gạt đi nước mắt | 0.72 | 0.6 | 3604 | 33 |
nước mắt đàn ông | 0.47 | 0.6 | 5327 | 26 |
nuoc mat dan ong | 1.69 | 0.6 | 8019 | 74 |
cơm trang nước mắt | 1.91 | 0.6 | 1104 | 68 |
nước mắt cá sấu là gì | 1.08 | 0.4 | 1693 | 34 |
nguồn nước mặt là gì | 0.28 | 0.8 | 1871 | 40 |
gat di nuoc mat | 0.71 | 0.8 | 7619 | 55 |
ngâm mặt vào nước đá | 0.56 | 0.2 | 4604 | 38 |
nước da bánh mật | 1.08 | 0.2 | 3944 | 40 |
nuoc mat va nu cuoi | 1.92 | 0.9 | 7812 | 29 |
phân độ mất nước | 1.36 | 0.4 | 1981 | 31 |
mau cua nuoc mat | 0.42 | 0.7 | 7668 | 2 |
giá mật ong nuôi | 0.37 | 0.7 | 626 | 54 |
can dong nuoc mat | 1.69 | 0.4 | 9012 | 61 |
nuoc mat nang dau | 1.34 | 0.9 | 5471 | 20 |