Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nguồn nước mặt là gì | 0.05 | 0.9 | 8499 | 20 |
nguồn nước là gì | 1.29 | 0.2 | 4871 | 54 |
nước mắt cá sấu là gì | 1.25 | 0.6 | 9096 | 45 |
nước mắt chảy ngược là gì | 1.34 | 0.3 | 4908 | 89 |
nước mắt nhân tạo là gì | 1.42 | 1 | 86 | 11 |
nước ngọt là gì | 0.93 | 1 | 121 | 46 |
ngọn nước mới sa là gì | 0.4 | 1 | 8433 | 5 |
bí mật nhà nước là gì | 1.89 | 0.3 | 283 | 52 |
ô nhiễm nguồn nước là gì | 0.23 | 0.6 | 5276 | 85 |
bảo vệ nguồn nước mặt | 0.24 | 0.4 | 5079 | 39 |
nước mắt lưng tròng là gì | 1.65 | 0.7 | 5347 | 78 |
nước mắt của ong là mật | 0.53 | 0.6 | 7515 | 96 |
thượng nguồn nước mắt | 1.19 | 0.8 | 6969 | 11 |
ngủ nướng là gì | 0.48 | 0.9 | 5917 | 93 |
nước ngầm là gì | 0.16 | 0.8 | 4870 | 93 |
ngược dòng nước mắt | 1.67 | 0.7 | 7865 | 76 |
ngậm ngùi nước mắt | 0.77 | 0.4 | 991 | 83 |
ngược chiều nước mắt | 0.95 | 0.2 | 4090 | 54 |
gạt đi nước mắt | 1.21 | 1 | 7673 | 77 |
thuong nguon nuoc mat | 1.58 | 0.9 | 2600 | 14 |
một người nuốt nước mắt từng đêm | 0.61 | 0.5 | 7824 | 2 |
nguoc chieu nuoc mat | 1.12 | 0.7 | 601 | 28 |
song gi co nuoc mat | 1.44 | 0.5 | 2403 | 41 |
thuong nguon nuoc mat 1 | 1.1 | 0.4 | 391 | 62 |
nu hon va giot nuoc mat | 0.21 | 0.4 | 7353 | 40 |