Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
nước mắt tai ương | 1.49 | 0.7 | 6595 | 52 | 24 |
nước | 0.95 | 1 | 7630 | 62 | 7 |
mắt | 1.36 | 0.3 | 3431 | 89 | 5 |
tai | 0.82 | 0.6 | 6740 | 45 | 3 |
ương | 1.63 | 0.2 | 6820 | 44 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
nước mắt tai ương | 0.59 | 0.2 | 6777 | 26 |
nước mắt không màu | 1.77 | 0.1 | 8255 | 6 |
nước mắt không tự chủ | 1.74 | 0.5 | 3737 | 59 |
uống nước mật ong ấm | 1.18 | 0.5 | 4407 | 44 |
nước mắt của ong là mật | 0.38 | 0.2 | 4719 | 32 |
mất nước ưu trương | 1.5 | 0.2 | 9079 | 66 |
uống mật ong với nước ấm | 0.77 | 0.2 | 8865 | 87 |
thượng nguồn nước mắt | 1.33 | 0.2 | 9919 | 88 |
nuoc mat khong mau | 0.62 | 1 | 1855 | 41 |
nước mắt trong mưa | 0.9 | 0.8 | 9083 | 77 |
nước mắt đàn ông | 0.3 | 0.9 | 845 | 86 |
dị ứng nước mắt | 1.48 | 0.4 | 1512 | 32 |
nau nuoc mat uong hang ngay | 1.48 | 0.1 | 2485 | 90 |
uống nước chanh mật ong | 1.9 | 0.5 | 323 | 99 |
thí nghiệm sóng mặt nước | 0.35 | 0.4 | 373 | 69 |
thuong nguon nuoc mat | 1.39 | 0.2 | 9565 | 24 |
nuoc mat tuong p | 0.3 | 0.8 | 6037 | 47 |
nước uống tại vòi | 1.76 | 0.8 | 4548 | 35 |
thay nước làm mát ô tô | 1.99 | 0.2 | 2450 | 81 |
chỗ này ngồi uống nước mát lắm | 0.76 | 0.6 | 4641 | 49 |
nuoc mat trong mua | 1.41 | 0.8 | 8363 | 76 |
nuoc uong mat gan | 0.42 | 0.7 | 8941 | 61 |
uong mat ong nuoc am buoi sang | 0.06 | 0.8 | 1066 | 4 |
uong nuoc chanh mat ong | 1.05 | 0.7 | 4941 | 23 |
nuoc mat dan ong | 1.99 | 0.4 | 5504 | 86 |