Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực giã tay hạ long | 1.37 | 0.3 | 4559 | 64 |
chả mực giã tay | 0.78 | 0.3 | 5147 | 69 |
chả mực hạ long | 0.87 | 0.5 | 4168 | 1 |
cha muc ha long | 0.35 | 0.8 | 9993 | 3 |
giải chạy hạ long | 1.45 | 0.5 | 7108 | 4 |
bãi cháy hạ long | 1.74 | 0.9 | 4455 | 12 |
ma giam gia long chau | 1.83 | 0.2 | 7567 | 35 |
mã giảm giá long châu | 0.02 | 0.6 | 2420 | 4 |
bai chay ha long | 0.86 | 0.9 | 3596 | 42 |
chả mực giã tay quảng ninh | 0.75 | 0.3 | 9129 | 64 |
cách làm chả mực giã tay | 1.39 | 0.7 | 4083 | 77 |
cách tẩy mực trên giấy | 1.32 | 1 | 8857 | 46 |
giay cham cong tay | 0.98 | 0.6 | 1908 | 5 |
chi tay tam giac | 0.8 | 0.8 | 9450 | 38 |
trà cóc giã tay | 0.04 | 0.6 | 2025 | 99 |
giá tay nắm cửa | 0.46 | 0.8 | 7744 | 95 |
các quốc gia tây á | 1.82 | 0.5 | 6052 | 35 |
mua giấy tái chế | 1.46 | 1 | 5930 | 35 |
mục tiêu quốc gia | 0.49 | 0.2 | 9462 | 49 |
tác giả mục qua | 1.21 | 0.8 | 7807 | 47 |
giay de nghi thay muc | 1.33 | 0.5 | 7104 | 91 |
giá ốc móng tay | 0.21 | 1 | 6805 | 21 |
giá trần là mức giá | 0.99 | 0.2 | 6041 | 66 |
moi gia cau muc | 1.1 | 0.1 | 3109 | 70 |
thay thế từ tác giả | 0.39 | 0.4 | 6494 | 6 |
tây nam á giáp châu phi qua | 0.46 | 0.9 | 1875 | 23 |