Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
chả mực giã tay | 0.79 | 0.9 | 5335 | 38 | 20 |
chả | 0.34 | 0.2 | 2889 | 64 | 5 |
mực | 0.53 | 0.3 | 2754 | 87 | 5 |
giã | 1.63 | 0.3 | 954 | 61 | 4 |
tay | 0.67 | 0.6 | 6796 | 76 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chả mực giã tay | 1.15 | 1 | 7101 | 95 |
chả mực giã tay hạ long | 1.72 | 0.1 | 7096 | 76 |
chả mực giã tay quảng ninh | 0.05 | 0.1 | 6839 | 6 |
cách làm chả mực giã tay | 1.82 | 1 | 8990 | 92 |
cách tẩy mực trên giấy | 1.95 | 0.6 | 4014 | 71 |
giay cham cong tay | 1.3 | 0.4 | 3672 | 24 |
chi tay tam giac | 0.29 | 0.5 | 3824 | 72 |
trà cóc giã tay | 1.83 | 0.2 | 643 | 99 |
giá tay nắm cửa | 1.31 | 0.8 | 9865 | 95 |
các quốc gia tây á | 0.46 | 0.3 | 3601 | 30 |
mua giấy tái chế | 0.01 | 0.3 | 7044 | 28 |
mục tiêu quốc gia | 0.23 | 1 | 2125 | 32 |
tác giả mục qua | 1.83 | 1 | 7596 | 35 |
giay de nghi thay muc | 0.47 | 0.8 | 5872 | 58 |
giá ốc móng tay | 1.32 | 0.6 | 4675 | 26 |
giá trần là mức giá | 1.34 | 0.7 | 9824 | 8 |
moi gia cau muc | 1.4 | 0.8 | 4534 | 52 |
thay thế từ tác giả | 0.62 | 0.4 | 2684 | 19 |
tây nam á giáp châu phi qua | 0.91 | 1 | 943 | 94 |