Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trà cóc giã tay | 1.06 | 0.8 | 6165 | 10 | 18 |
trà | 1.94 | 0.5 | 1590 | 86 | 4 |
cóc | 1.08 | 0.2 | 8780 | 4 | 4 |
giã | 0.96 | 1 | 7167 | 93 | 4 |
tay | 0.25 | 0.6 | 4677 | 6 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trà cóc giã tay | 0.8 | 0.3 | 1170 | 100 |
trà chanh giã tay | 0.87 | 0.3 | 9734 | 93 |
trà chanh gia tay | 0.3 | 0.2 | 7156 | 31 |
trà chanh già tay | 1.96 | 0.9 | 6926 | 75 |
trà chanh giả tay | 0.1 | 0.2 | 8183 | 76 |
trà chanh giã tay ế | 0.83 | 0.6 | 1684 | 86 |
tra chanh gia tay | 0.16 | 0.9 | 6751 | 9 |
traà chanh giã tay | 0.87 | 1 | 1107 | 44 |
trà chanh giã tay là gì | 1.82 | 0.5 | 1168 | 28 |
trà tranh giã tay | 0.76 | 0.9 | 20 | 39 |
giá tay nắm cửa | 1.03 | 0.8 | 3907 | 88 |
chả mực giã tay | 0.28 | 0.5 | 1302 | 97 |
giá để cốc giấy | 1.73 | 0.4 | 693 | 41 |
các quốc gia tây á | 1.25 | 0.9 | 209 | 96 |
giá cọc tiếp địa | 0.6 | 0.5 | 1546 | 91 |
tẩy trắng giầy da | 1.16 | 0.7 | 840 | 16 |
cong ty tran gia | 1.93 | 0.8 | 1370 | 74 |
công ty trần gia | 1.79 | 0.3 | 7762 | 8 |
cac loai giay tay | 1.5 | 0.3 | 2601 | 42 |
giay tay nam ecco | 1.48 | 0.6 | 8414 | 55 |
tra chanh da tay | 1.96 | 0.1 | 6828 | 78 |
công ty trần lê gia | 1.41 | 0.9 | 9991 | 13 |
giá trà tân cương | 1.51 | 1 | 1482 | 50 |
gia toc cuc dai | 0.26 | 0.9 | 4656 | 74 |
các loại giày tây | 1.25 | 0.3 | 9992 | 30 |