Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
chưa tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.49 | 0.4 | 6976 | 93 |
sinh viên chưa tốt nghiệp tiếng anh là gì | 1.76 | 0.7 | 1638 | 22 |
tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.37 | 0.7 | 6612 | 84 |
lễ tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.37 | 0.8 | 7711 | 9 |
thi tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.41 | 0.6 | 2339 | 83 |
đã tốt nghiệp tiếng anh là gì | 1.8 | 0.9 | 7669 | 10 |
chuyên nghiệp tiếng anh là gì | 1.85 | 0.9 | 9585 | 44 |
nghiệp dư tiếng anh là gì | 0.91 | 0.5 | 7770 | 3 |
chua tiếng anh là gì | 0.28 | 0.9 | 4094 | 79 |
chùa tiếng anh là gì | 0.97 | 0.5 | 8480 | 24 |
chứa tiếng anh là gì | 1.35 | 0.4 | 6307 | 62 |
lễ tốt nghiệp tiếng anh | 0.28 | 0.6 | 296 | 68 |
chú trọng tiếng anh là gì | 1.17 | 0.6 | 841 | 77 |
tốt nghiệp tiếng anh | 0.1 | 0.2 | 6743 | 48 |
chủ đề tiếng anh là gì | 0.4 | 0.3 | 8422 | 1 |
chú thích tiếng anh là gì | 2 | 0.8 | 7675 | 76 |
chú tiếng anh là gì | 1.84 | 0.5 | 281 | 79 |
chương trong tiếng anh là gì | 0.49 | 0.5 | 197 | 27 |
tot nghiep tieng anh la gi | 1.51 | 0.9 | 2370 | 65 |
le tot nghiep tieng anh la gi | 1.76 | 0.6 | 718 | 14 |
tot nghiep trong tieng anh | 0.25 | 0.9 | 4609 | 11 |
chua tieng anh la gi | 1.24 | 0.6 | 9543 | 96 |
chuyen nghiep tieng anh la gi | 0.11 | 0.9 | 4196 | 86 |
chu trong tieng anh la gi | 0.94 | 0.7 | 3594 | 85 |
tot nghiep tieng anh | 1.95 | 0.2 | 7257 | 14 |