Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tốt nghiệp tiếng anh | 0.62 | 0.3 | 6073 | 44 | 26 |
tốt | 0.01 | 1 | 2764 | 33 | 5 |
nghiệp | 1.01 | 0.3 | 6509 | 44 | 8 |
tiếng | 1.73 | 0.8 | 4997 | 96 | 7 |
anh | 0.85 | 1 | 7602 | 74 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.63 | 0.5 | 1215 | 10 |
tốt nghiệp tiếng anh | 1.72 | 0.8 | 6164 | 84 |
khóa luận tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.35 | 0.2 | 5831 | 32 |
tốt nghiệp loại khá tiếng anh là gì | 1.43 | 0.9 | 7749 | 81 |
bằng tốt nghiệp đại học tiếng anh là gì | 1.85 | 0.9 | 1745 | 68 |
đồ án tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.14 | 0.2 | 5918 | 96 |
lễ tốt nghiệp tiếng anh | 1.7 | 0.6 | 3311 | 100 |
tốt nghiệp loại giỏi tiếng anh là gì | 0.83 | 0.3 | 8442 | 14 |
bằng tốt nghiệp thpt tiếng anh là gì | 0.01 | 0.5 | 7070 | 47 |
khóa luận tốt nghiệp tiếng anh | 1.18 | 0.7 | 9359 | 89 |
bằng tốt nghiệp tiếng anh là gì | 0.25 | 0.2 | 4847 | 58 |
tốt nghiệp bằng giỏi tiếng anh là gì | 0.61 | 0.1 | 5730 | 36 |