Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
dẻo | 0.04 | 0.1 | 9781 | 97 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
dẻo dai | 1.45 | 0.7 | 7076 | 35 |
dẻo | 1.46 | 0.9 | 1893 | 53 |
dẻo tiếng anh là gì | 1.95 | 0.4 | 3374 | 79 |
dẻo quẹo | 1.2 | 0.4 | 9026 | 67 |
dẻo miệng | 1.07 | 0.7 | 7463 | 3 |
dẻo quánh | 1.85 | 0.3 | 490 | 46 |
dẻo cao | 0.8 | 0.4 | 493 | 12 |
dẻo miệng tiếng anh | 0.04 | 0.9 | 1440 | 79 |
dẻo dai tiếng anh là gì | 1.57 | 0.4 | 3065 | 10 |
dẻo miệng là gì | 0.12 | 1 | 1835 | 83 |
dẻo mồm tiếng anh là gì | 0.65 | 0.8 | 1201 | 81 |
dẻo dai là từ láy hay từ ghép | 1.79 | 1 | 9918 | 8 |
dẻo miệng tiếng anh là gì | 1.17 | 0.5 | 1604 | 55 |
dẻo tiếng anh | 0.45 | 0.1 | 8461 | 97 |
dẻo dai tiếng anh | 1.27 | 0.8 | 8302 | 42 |
dẻo dai có phải từ láy ko | 1.53 | 0.4 | 8262 | 89 |
dẻo dai tươi tốt là từ gì | 1.89 | 0.7 | 4954 | 80 |
dẻo dai có phải từ láy không | 0.1 | 0.5 | 697 | 88 |