Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
động thiên đường ở đâu | 1.87 | 0.9 | 2664 | 5 |
giới thiệu động thiên đường | 1.08 | 0.8 | 858 | 39 |
đổi tiền đô ở đâu | 1 | 0.5 | 9427 | 78 |
đường đời đầu tiên | 0.29 | 1 | 173 | 40 |
thiên đường bảo sơn ở đâu | 1.01 | 0.7 | 8194 | 50 |
giá vé động thiên đường | 0.04 | 0.3 | 7290 | 46 |
dầu nhị thiên đường | 0.16 | 0.7 | 5303 | 81 |
thôn đoài ở đâu | 1.85 | 0.7 | 9575 | 36 |
đông triều ở đâu | 0.85 | 0.8 | 5579 | 19 |
đóng thuế ở đâu | 0.51 | 0.1 | 3785 | 81 |
trung đông ở đâu | 1.1 | 0.6 | 2020 | 40 |
hướng tới thiên đường | 1.34 | 0.4 | 2440 | 28 |
thiên đường ảo tưởng | 0.56 | 0.2 | 4451 | 93 |
điện thoại di động đầu tiên | 0.85 | 0.4 | 4722 | 67 |
xương đòn ở đâu | 0.8 | 0.8 | 6654 | 66 |
vẽ đồ thị đường chuẩn | 0.75 | 0.3 | 7425 | 91 |
đổi tiền thái ở đâu | 0.07 | 0.8 | 7743 | 46 |
đồng đăng ở đâu | 1.1 | 0.5 | 466 | 19 |
thiên đường nhiệt đới | 1.05 | 0.8 | 7434 | 1 |
động cơ đốt trong đầu tiên | 0.11 | 0.2 | 254 | 71 |
danh từ đứng ở đâu | 1.76 | 0.6 | 9791 | 50 |
đồ thị đường cầu | 0.1 | 0.9 | 6651 | 62 |
động cơ điện đầu tiên | 1.78 | 0.2 | 6140 | 69 |
đường đồng lượng biểu thị | 0.71 | 1 | 3442 | 11 |
điểm tương đương trong chuẩn độ | 1.62 | 0.3 | 8414 | 6 |