Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đường | 1.6 | 0.7 | 5212 | 59 | 9 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đường | 1.03 | 0.3 | 3894 | 67 |
đường hoa đà nẵng | 0.47 | 0.7 | 285 | 8 |
đường yên | 1.8 | 0.7 | 8459 | 53 |
đường trung trực | 1.94 | 0.1 | 6028 | 1 |
đường phèn | 1.11 | 0.2 | 6366 | 96 |
đường máu mao mạch | 1.05 | 0.6 | 4125 | 42 |
đường đi | 0.14 | 0.5 | 9340 | 53 |
đường lưỡi bò | 0.43 | 0.1 | 9521 | 75 |
đường bộ | 1.7 | 0.5 | 2773 | 18 |
đường trung tuyến | 0.21 | 0.5 | 2006 | 67 |
đường sắt | 0.74 | 0.4 | 6384 | 88 |
đường cao | 1.4 | 0.3 | 5779 | 26 |
đường sắt việt nam | 0.99 | 0.7 | 7869 | 94 |
đường kách mệnh | 1.48 | 0.8 | 8048 | 40 |
đường huyết | 0.64 | 0.1 | 7980 | 99 |
đường kính | 1.06 | 0.2 | 8684 | 78 |
đường hồ chí minh | 1.2 | 0.9 | 2228 | 12 |
đường phân giác | 0.58 | 0.5 | 3695 | 58 |
đường trung bình | 1.08 | 0.9 | 379 | 84 |
đường thốt nốt | 0.26 | 0.2 | 6012 | 4 |
đường lên đỉnh olympia | 1.26 | 0.3 | 5729 | 14 |
đường vành đai 4 | 1.83 | 1 | 1833 | 40 |
đường xích đạo | 1.33 | 0.5 | 5846 | 9 |
đường cao là gì | 0.22 | 0.5 | 246 | 43 |
đường đen | 1.95 | 0.5 | 6690 | 23 |