Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
định vị điện thoại | 0.89 | 0.3 | 2304 | 85 | 28 |
định | 1.49 | 0.9 | 4395 | 81 | 7 |
vị | 0.79 | 1 | 3720 | 25 | 4 |
điện | 1.55 | 0.3 | 339 | 28 | 7 |
thoại | 0.56 | 0.7 | 8065 | 43 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định vị điện thoại | 0.84 | 0.2 | 9042 | 66 |