Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thoại | 1.8 | 0.2 | 8871 | 65 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thoại | 0.16 | 0.4 | 5679 | 37 |
thoại ngọc hầu | 1.43 | 0.6 | 5501 | 6 |
thoại sơn | 1.62 | 0.6 | 1768 | 83 |
thoại bản | 0.79 | 0.8 | 3573 | 2 |
thoại nhân | 0.55 | 1 | 8145 | 82 |
thoại đàm | 1.59 | 0.2 | 4231 | 12 |
thoại nghi | 0.67 | 1 | 8244 | 48 |
thoại miêu | 0.07 | 0.6 | 5632 | 22 |
thoại sơn an giang | 0.14 | 0.7 | 205 | 27 |
thoại gì | 1.81 | 0.5 | 8816 | 63 |
thoại 004 | 1.23 | 0.1 | 3183 | 70 |
thoại chồng là gì | 1.28 | 1 | 2841 | 65 |
thoại ngọc hầu an giang | 0.62 | 0.2 | 5142 | 66 |
thoại ngọc hầu tân phú | 1.84 | 0.1 | 7297 | 37 |