Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định vị bưu gửi ghtk | 1.97 | 0.5 | 7505 | 47 |
định vị bưu gửi | 0.9 | 0.9 | 287 | 43 |
định vị bưu gửi bưu điện | 0.48 | 0.6 | 5256 | 46 |
gửi hàng bưu điện | 1.71 | 0.6 | 7486 | 56 |
định vị đơn gửi bưu điện | 0.87 | 0.9 | 9424 | 5 |
bưu cục ghtk hà nội | 0.52 | 0.1 | 1368 | 92 |
tra cứu định vị bưu gửi | 1.73 | 1 | 5361 | 44 |
giá gửi hàng bưu điện | 1.94 | 0.9 | 9996 | 1 |
định vị bưu gửi vietnam post | 1.2 | 0.8 | 3488 | 61 |
phí gửi hàng bưu điện | 0.22 | 0.8 | 6067 | 86 |
bưu cục ghtk quận 7 | 0.76 | 0.6 | 5108 | 63 |
định vị bưu gửi vnpost | 1.46 | 0.2 | 9718 | 64 |
phí gửi bưu điện | 1.7 | 0.5 | 127 | 94 |
dinh vị buu gui | 0.97 | 0.3 | 5725 | 11 |
gửi đồ bưu điện | 1.8 | 0.8 | 303 | 78 |
gui hang buu dien | 1.15 | 0.9 | 8736 | 42 |
gửi hàng qua bưu điện | 1.01 | 0.5 | 4342 | 22 |
cách gửi hàng bưu điện | 0.21 | 0.3 | 8073 | 55 |
dinh vi buu gui | 0.57 | 0.6 | 8675 | 22 |
cách gửi bưu điện | 1.27 | 0.7 | 9189 | 71 |
tra cứu hàng gửi bưu điện | 1.77 | 0.1 | 8779 | 40 |
gửi hàng bưu điện vietnam post | 0.5 | 0.4 | 1231 | 46 |
phí gửi thư bưu điện | 1.4 | 0.6 | 5026 | 65 |
giá cước gửi hàng bưu điện | 0.75 | 0.3 | 3184 | 10 |
dinh vi buu gui vnpost | 1.5 | 0.8 | 6984 | 85 |