Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vị của rượu vang | 0.45 | 0.2 | 1136 | 32 | 23 |
vị | 1.04 | 0.9 | 9915 | 62 | 4 |
của | 0.27 | 1 | 9315 | 15 | 5 |
rượu | 1.52 | 0.2 | 4191 | 49 | 7 |
vang | 1.6 | 0.3 | 3494 | 79 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vị của rượu vang | 1.62 | 0.1 | 9144 | 29 |
các vị của rượu vang | 0.97 | 1 | 7904 | 21 |
hạn sử dụng của rượu vang | 0.11 | 0.8 | 6306 | 77 |
tác dụng của rượu vang | 0.53 | 0.4 | 7296 | 63 |
món ăn với rượu vang | 1.98 | 0.5 | 2647 | 43 |
rượu vang chi lê | 0.92 | 0.5 | 463 | 72 |
rượu vang hà nội | 0.46 | 0.4 | 5751 | 66 |
dụng cụ mở rượu vang | 1.09 | 0.9 | 5282 | 24 |
rượu vang ý pirovano giá rẻ | 0.42 | 0.1 | 94 | 13 |
chiều cao của chai rượu vang | 0.48 | 0.3 | 7203 | 60 |
màu đỏ rượu vang | 0.47 | 0.2 | 2240 | 75 |
rượu vang ý khuyến mãi | 1.91 | 0.7 | 3558 | 44 |
rượu vang là gì | 0.31 | 0.6 | 9938 | 93 |
ruou vang da lat | 1.09 | 0.3 | 1022 | 20 |
đồ mở rượu vang | 0.92 | 0.9 | 4881 | 13 |
ruou mo vay vang | 0.48 | 0.3 | 3534 | 86 |
rượu mơ vảy vàng | 0.99 | 0.5 | 4549 | 7 |
rượu mơ vẩy vàng | 0.85 | 0.3 | 4552 | 3 |
các loại rượu vang | 1.9 | 0.8 | 7956 | 25 |
rượu vang cao minh | 1.16 | 0.6 | 7349 | 28 |
giá để rượu vang | 0.2 | 0.8 | 7424 | 47 |
dụng cụ khui rượu vang | 0.52 | 0.7 | 7406 | 45 |
tủ bảo quản rượu vang | 1.8 | 0.4 | 9905 | 6 |
rượu vang ý sir passo | 0.26 | 0.5 | 7564 | 81 |
rượu vang ý segreto | 1.55 | 0.2 | 54 | 44 |