Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
tốt nghiệp đại học | 0.51 | 0.8 | 922 | 85 | 27 |
tốt | 1.49 | 0.6 | 5518 | 63 | 5 |
nghiệp | 0.86 | 1 | 1947 | 59 | 8 |
đại | 0.32 | 0.9 | 7848 | 38 | 6 |
học | 1.02 | 0.9 | 8591 | 51 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tốt nghiệp đại học | 0.66 | 0.4 | 2493 | 34 |