Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thảo vy | 0.16 | 0.7 | 3252 | 31 |
thảo vy bóng rổ | 0.78 | 0.8 | 8371 | 92 |
thảo vy hotel | 1.05 | 0.4 | 6239 | 37 |
thảo vy thảo my | 1.32 | 0.2 | 8828 | 19 |
the ivy group | 1.91 | 0.6 | 8164 | 30 |
thảo vy khóc nhè | 0.21 | 0.8 | 8074 | 91 |
trương thảo vy và trương thảo my | 0.87 | 0.1 | 630 | 28 |
trương thảo my trương thảo vy | 0.07 | 0.5 | 2456 | 4 |
thảo my và thảo vy | 1.52 | 0.2 | 2106 | 53 |
thảo my thảo vy bóng rổ | 1.58 | 0.1 | 1924 | 45 |
thảo my thảo vy bóng rổ sinh năm bao nhiêu | 1.4 | 0.1 | 8880 | 99 |