Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
thảo | 1.68 | 0.3 | 9400 | 63 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thảo | 1.73 | 0.8 | 3025 | 98 |
thảo quả | 1.64 | 0.2 | 5828 | 10 |
thảo nguyên | 1.06 | 1 | 6836 | 36 |
thảo ti zi | 0.52 | 0.4 | 3078 | 65 |
thảo cầm viên | 1.15 | 0.4 | 4044 | 37 |
thảo điền | 0.48 | 1 | 2153 | 12 |
thảo trang | 0.16 | 0.9 | 7046 | 19 |
thảo bebe | 1.1 | 0.1 | 8069 | 50 |
thảo vân | 1.19 | 0.4 | 7542 | 44 |
thảo luận | 1.36 | 0.4 | 9593 | 9 |
thảo mai là gì | 0.21 | 0.5 | 7362 | 27 |
thảo dược | 0.47 | 0.5 | 103 | 87 |
thảo nhi lê | 1.63 | 0.6 | 6813 | 7 |
thảo cầm viên sài gòn | 0.72 | 0.7 | 8971 | 14 |
thảo luận nhóm | 0.89 | 0.6 | 6514 | 20 |
thảo vy | 0.08 | 0.3 | 3743 | 74 |
thảo quyết minh | 0.32 | 0.2 | 861 | 68 |
thảo điền village | 1.12 | 0.7 | 1025 | 73 |
thảo viên resort | 1.41 | 0.7 | 9027 | 41 |
thao dien pearl | 0.33 | 0.2 | 5904 | 3 |
thảo lê | 0.35 | 1 | 7776 | 20 |
thảo linh | 0.28 | 0.9 | 6960 | 97 |
thảo nguyên là gì | 1.59 | 0.9 | 6535 | 82 |
thảo quả là gì | 0.45 | 0.4 | 7643 | 39 |
thảo mai | 1.37 | 1 | 565 | 66 |