Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sức khỏe tâm thần là gì | 1.57 | 0.5 | 7346 | 35 |
sức khỏe tâm thần là gì theo who | 0.33 | 0.3 | 2609 | 99 |
sức khỏe tâm thần | 1.15 | 0.8 | 5748 | 14 |
sức khoẻ tâm thần | 0.06 | 0.6 | 7884 | 72 |
viện sức khỏe tâm thần quốc gia | 0.89 | 0.9 | 6144 | 52 |
sức khỏe tinh thần là gì | 1.04 | 0.3 | 679 | 97 |
ngày sức khỏe tâm thần thế giới | 0.08 | 0.8 | 7701 | 23 |
thang đo sức khỏe tâm thần | 1.97 | 0.9 | 5019 | 47 |
viện sức khỏe tâm thần | 0.54 | 0.9 | 8403 | 84 |
sức khỏe tốt là gì | 0.35 | 0.3 | 6267 | 24 |
định kiến về sức khỏe tâm thần | 0.39 | 0.5 | 6280 | 62 |
suc khoe tam than | 0.49 | 0.2 | 6040 | 15 |
khái niệm sức khỏe tâm thần | 0.13 | 0.2 | 6521 | 63 |
sức khỏe tâm lý | 1.98 | 0.3 | 9556 | 36 |
sức khỏe thể chất là gì | 1.22 | 0.3 | 7561 | 55 |
thân tâm trí là gì | 0.28 | 0.5 | 184 | 64 |
thân tâm tuệ là gì | 1.88 | 0.6 | 2610 | 39 |
ăn gì tốt cho sức khỏe | 0.11 | 0.2 | 4789 | 8 |
sức khoẻ thể chất là gì | 1.67 | 0.9 | 5646 | 48 |
sức khỏe tinh thần | 1.93 | 0.8 | 2505 | 100 |
nghiên cứu về sức khỏe tinh thần | 1.94 | 0.7 | 1406 | 89 |
sức khoẻ tinh thần | 1.04 | 0.4 | 7242 | 90 |
quà tặng sức khỏe | 1.98 | 0.6 | 1135 | 65 |
than khoe tam an | 0.87 | 0.7 | 8818 | 52 |
suc khoe tinh than | 0.41 | 0.4 | 3569 | 76 |