Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
sức khỏe tâm thần | 0.73 | 0.4 | 9462 | 10 | 24 |
sức | 1.71 | 0.1 | 9664 | 43 | 5 |
khỏe | 1.68 | 0.1 | 7173 | 17 | 6 |
tâm | 1.1 | 0.2 | 4753 | 72 | 4 |
thần | 0.31 | 0.1 | 6987 | 21 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sức khỏe tâm thần | 0.89 | 0.5 | 4392 | 88 |
sức khỏe tâm thần là gì | 1.08 | 1 | 9924 | 97 |
sức khỏe tâm thần ở việt nam | 1.15 | 0.3 | 5848 | 40 |
sức khỏe tâm thần trẻ em | 1.15 | 0.1 | 2336 | 80 |
sức khỏe tâm thần học đường | 0.81 | 0.3 | 4902 | 8 |
sức khỏe tâm thần trẻ vị thành niên | 0.47 | 0.4 | 4720 | 47 |
sức khỏe tâm thần tại việt nam | 1.56 | 0.2 | 5668 | 23 |
sức khỏe tâm thần là gì theo who | 1.08 | 0.7 | 223 | 97 |
sức khỏe tâm thần vị thành niên | 0.4 | 0.8 | 4101 | 76 |
sức khỏe tâm thần trẻ em việt nam | 1.29 | 1 | 724 | 74 |
tôn giáo - tín ngưỡng và sức khỏe tâm thần | 1.21 | 0.4 | 8987 | 93 |
viện sức khỏe tâm thần | 1.78 | 0.6 | 9453 | 82 |
viện sức khỏe tâm thần bạch mai | 0.23 | 0.9 | 209 | 66 |
viện sức khỏe tâm thần quốc gia | 0.27 | 0.6 | 6272 | 49 |
viện sức khỏe tâm thần phương đông | 1.51 | 0.8 | 2092 | 14 |
bệnh viện bảo vệ sức khỏe tâm thần quảng ninh | 1.69 | 0.1 | 9064 | 31 |
ngày sức khỏe tâm thần thế giới | 0.58 | 0.9 | 3589 | 67 |
viện sức khỏe tâm thần bệnh viện bạch mai | 0.57 | 0.4 | 4501 | 94 |