Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
số điện thoại công an quận hà đông | 0.44 | 0.8 | 8667 | 77 |
số điện thoại công an quận 1 | 0.6 | 1 | 2212 | 48 |
công an quận hà đông | 1.99 | 0.9 | 9447 | 70 |
điện thoại quân đội | 0.57 | 0.8 | 1261 | 67 |
số điện thoại công an | 1.5 | 0.3 | 725 | 55 |
dân số quận hà đông | 1.71 | 0.5 | 6055 | 37 |
tra cứu số điện thoại di động | 0.25 | 0.6 | 8591 | 15 |
giới thiệu về quận hà đông | 1.99 | 1 | 9051 | 45 |
số điện thoại đại sứ quán pháp | 1.8 | 0.3 | 7728 | 96 |
điện thoại di động | 1.91 | 0.9 | 324 | 58 |
tòa án nhân dân quận hà đông | 1.89 | 0.6 | 7431 | 53 |
quận đống đa hà nội | 0.98 | 0.8 | 2431 | 58 |
quán sửa điện thoại gần đây | 0.1 | 0.6 | 3991 | 52 |
điện thoại chuẩn quân đội | 1.88 | 0.7 | 3181 | 38 |
cửa hàng điện thoại di động | 1.16 | 0.9 | 3767 | 29 |
đồng hồ điện thoại | 1.82 | 0.4 | 6256 | 9 |
cổng thông tin điện tử hải quan | 0.44 | 0.1 | 5647 | 19 |
sửa điện thoại quán thánh | 0.81 | 0.2 | 666 | 26 |
điện thoại qua sử dụng | 1.51 | 0.5 | 9002 | 63 |
hoá đơn điện thoại trả sau | 0.87 | 0.6 | 1316 | 50 |
cảnh quan ở đông á | 0.23 | 0.8 | 6891 | 77 |
thời điểm quan hệ an toàn | 1.96 | 0.4 | 5497 | 74 |
quán ăn ấn độ ở hà nội | 1.42 | 0.4 | 5838 | 38 |
cơ quan quan hệ đối ngoại | 1.33 | 0.7 | 514 | 22 |
định quán ở đâu | 0.7 | 0.8 | 2616 | 76 |