Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
rưng rưng nước mắt | 0.71 | 0.2 | 6683 | 62 | 25 |
rưng | 0.88 | 0.8 | 9222 | 43 | 5 |
rưng | 1.59 | 0.7 | 5791 | 45 | 5 |
nước | 1.12 | 0.3 | 4864 | 36 | 7 |
mắt | 1.94 | 0.3 | 1625 | 31 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
rưng rưng nước mắt | 1.63 | 0.4 | 4562 | 47 |
rưng rưng nước mắt tiếng anh là gì | 0.02 | 0.4 | 5476 | 43 |
icon rưng rưng nước mắt | 1.54 | 0.1 | 6001 | 84 |
ăn của rừng rưng rưng nước mắt | 1.47 | 0.3 | 2704 | 4 |
mừng rớt nước mắt | 1.27 | 0.8 | 7504 | 68 |
mua mật ong rừng | 0.31 | 0.5 | 2813 | 41 |
nước gừng mật ong | 0.16 | 0.1 | 6598 | 77 |
gia mat ong rung | 1.04 | 0.1 | 1508 | 97 |
giá mật ong rừng | 1.75 | 0.7 | 6922 | 47 |
dưng dưng nước mắt | 1.64 | 0.9 | 2610 | 70 |
mat ong rung u minh | 0.36 | 0.6 | 2857 | 30 |
mật ong rừng u minh | 1.75 | 0.1 | 7062 | 74 |
mật ong rừng bao nhiêu 1 lit | 1.34 | 0.3 | 285 | 37 |
cơm trang nước mắt | 0.44 | 0.6 | 7561 | 1 |
nước mắt không màu | 1.4 | 0.6 | 2306 | 47 |
mật ong rừng nguyên chất | 0.01 | 0.5 | 7797 | 81 |
nước mắt tai ương | 0.51 | 0.1 | 3150 | 57 |
rút nước rừng apam | 0.16 | 0.9 | 6529 | 67 |
nuoc uong mat gan | 0.81 | 0.2 | 2626 | 69 |
nước gừng pha mật ong | 1.71 | 0.5 | 8787 | 34 |
nuoc mat dan ong | 0.05 | 0.7 | 5457 | 9 |
nước ta gồm những loại rừng nào | 1.77 | 0.1 | 3932 | 1 |
tiệm nướng trong rừng đà lạt | 1.47 | 0.5 | 2943 | 48 |
sóng trên mặt nước | 1.08 | 0.1 | 7059 | 66 |
rừng thiêng nước độc | 1.94 | 0.7 | 8198 | 22 |