Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khối lượng riêng của dung dịch naoh | 1.38 | 1 | 4879 | 62 |
khối lượng riêng của naoh | 0.02 | 0.1 | 1844 | 42 |
khối lượng riêng naoh | 1.8 | 0.5 | 2598 | 15 |
khoi luong rieng cua naoh | 0.18 | 0.6 | 1438 | 72 |
khối lượng riêng của na | 1.4 | 0.5 | 523 | 78 |
khối lượng của naoh | 0.09 | 0.4 | 1447 | 17 |
khối lượng riêng của khói | 1.42 | 0.6 | 9524 | 75 |
khối lượng riêng của đồng | 0.41 | 0.9 | 2392 | 73 |
na khối lượng riêng | 1.95 | 0.2 | 7371 | 80 |
khối lượng riêng của đá | 0.77 | 0.6 | 5298 | 44 |
khối lượng riêng của đất | 0.8 | 0.9 | 4807 | 44 |
khối lượng riêng của nacl | 0.86 | 0.2 | 8285 | 36 |
khối lượng riêng của không khí | 0.57 | 1 | 5131 | 38 |
khối lượng riêng của chì | 1.04 | 0.5 | 7111 | 59 |
khối lượng riêng của dầu | 0.56 | 0.7 | 5225 | 14 |
đơn vị của khối lượng riêng | 0.23 | 0.1 | 4414 | 65 |
đổi khối lượng riêng | 0.4 | 0.7 | 4163 | 17 |
khối lượng riêng của zn | 1.03 | 0.9 | 4519 | 52 |
khoi luong rieng cua da | 1.94 | 1 | 4241 | 5 |
khoi luong rieng cua dong | 0.92 | 0.8 | 5968 | 50 |
khoi luong rieng cua dat | 0.66 | 0.2 | 1503 | 5 |
khoi luong rieng cua nacl | 1.88 | 0.3 | 1436 | 17 |
khoi luong rieng cua nito | 0.25 | 0.5 | 4454 | 40 |
khoi luong rieng cua khong khi | 1.97 | 0.7 | 6540 | 92 |
khoi luong rieng cua dau | 0.35 | 1 | 1638 | 19 |