Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
khách sạn bái đính | 1.32 | 0.9 | 6941 | 38 | 24 |
khách | 0.47 | 0.4 | 4625 | 84 | 6 |
sạn | 0.2 | 0.3 | 419 | 51 | 5 |
bái | 1.72 | 0.2 | 2498 | 59 | 4 |
đính | 0.11 | 0.4 | 4579 | 99 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khách sạn bái đính | 0.45 | 0.5 | 8180 | 70 |
khách sạn gần chùa bái đính | 0.12 | 0.2 | 4227 | 82 |
khách sạn ở bái đính | 0.34 | 0.4 | 4369 | 91 |
khách sạn ba đình | 0.77 | 0.4 | 4048 | 40 |
khách sạn cổ điển | 0.01 | 0.7 | 792 | 55 |
khách sạn nam định | 1.32 | 0.1 | 6361 | 64 |
định nghĩa khách sạn | 0.66 | 0.2 | 7058 | 97 |
quy định khách sạn | 0.68 | 1 | 7996 | 100 |
khách xá bái đính | 0.41 | 0.4 | 4581 | 5 |
khách sạn bãi cháy | 0.89 | 0.9 | 8102 | 11 |
đặc điểm khách sạn | 0.59 | 0.4 | 2578 | 76 |
khách sạn điện biên | 0.47 | 0.2 | 5758 | 31 |
khách sạn gần sân bay nội bài | 1.75 | 0.1 | 1346 | 72 |
khách sạn nam cường nam định | 1.41 | 0.7 | 2892 | 92 |
địa chỉ khách sạn | 0.6 | 0.6 | 9590 | 69 |
khách sạn yên bái | 1.11 | 0.7 | 1587 | 9 |
khach san co dien | 0.42 | 0.3 | 4645 | 10 |
đồ dùng khách sạn | 1.54 | 0.4 | 6386 | 61 |
khach san gan san bay noi bai | 0.21 | 0.6 | 8581 | 76 |
sảnh khách sạn là gì | 0.97 | 0.4 | 6232 | 77 |
khách sạn bí ẩn | 0.3 | 0.6 | 6053 | 71 |
khách sạn 3 sao điện biên | 1.56 | 0.9 | 8299 | 93 |
khach san dien bien | 1.43 | 0.8 | 4835 | 70 |
đồ án khách sạn | 0.58 | 0.8 | 1940 | 65 |
khách sạn tân cổ điển | 0.12 | 0.6 | 3858 | 28 |