Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sảnh khách sạn là gì | 1.67 | 0.7 | 3133 | 40 |
sảnh khách sạn tiếng anh là gì | 1.29 | 0.3 | 5439 | 97 |
fo là gì trong khách sạn | 0.7 | 0.9 | 6568 | 34 |
định nghĩa khách sạn | 1.69 | 0.2 | 5838 | 61 |
khách sáo là gì | 0.82 | 0.8 | 2228 | 67 |
lễ tân khách sạn là gì | 0.59 | 0.5 | 6728 | 5 |
sản phẩm của khách sạn là gì | 0.84 | 0.2 | 4874 | 45 |
kinh doanh khách sạn là gì | 0.56 | 0.2 | 4354 | 30 |
khách sạn nghỉ dưỡng là gì | 1.84 | 0.8 | 2707 | 26 |
khả nghịch là gì | 0.94 | 0.8 | 6697 | 15 |
nhạc sảnh khách sạn | 0.38 | 0.8 | 7754 | 93 |
khanh khách là gì | 1.21 | 0.8 | 4893 | 73 |
khách sạn hội nghị | 0.1 | 0.6 | 5167 | 25 |
khách thể là gì | 1.81 | 0.4 | 7174 | 83 |
ngành du lịch khách sạn | 1.99 | 0.4 | 4873 | 87 |
khách khí là gì | 1.5 | 0.9 | 4627 | 17 |
khach san o nghia lo | 0.56 | 0.2 | 1829 | 73 |
khách sạn sa đéc | 1.85 | 0.8 | 9610 | 64 |
khách sạn gia an | 1.57 | 0.4 | 3472 | 5 |
khắc nghiệt là gì | 1.96 | 0.2 | 3573 | 33 |
khach sao la gi | 1.11 | 0.5 | 1893 | 42 |
ghe an khach san | 0.24 | 0.3 | 1298 | 13 |
khach the la gi | 1.62 | 0.2 | 6501 | 41 |
khach san vuong gi | 1.16 | 0.8 | 9430 | 13 |