Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
khu đô thị nam cường cổ nhuế 1 | 0.02 | 0.8 | 6036 | 38 |
khu đô thị nam cường | 1.93 | 0.4 | 716 | 48 |
khu b khu đô thị nam cường | 0.27 | 0.4 | 9619 | 34 |
khu đô thị phú cường | 1.5 | 0.8 | 16 | 66 |
khu đô thị dương nội | 0.36 | 0.4 | 3625 | 75 |
quy định về khu đô thị | 0.86 | 1 | 7712 | 46 |
thì quá khư đơn | 1.33 | 1 | 9130 | 35 |
thì quá khứ đơn | 1.25 | 0.9 | 5805 | 46 |
cách dùng thì quá khứ đơn | 0.17 | 0.6 | 1456 | 53 |
dấu hiệu của thì quá khứ đơn | 1.74 | 1 | 345 | 81 |
dấu hiệu thì quá khứ đơn | 0.83 | 0.7 | 2123 | 75 |
câu quá khứ đơn | 0.46 | 0.3 | 8750 | 5 |
dấu hiệu quá khứ đơn | 1.79 | 0.7 | 784 | 38 |
các thì quá khứ đơn | 0.02 | 1 | 490 | 91 |
cách dùng của quá khứ đơn | 0.66 | 0.6 | 8314 | 1 |
cách dùng quá khứ đơn | 0.71 | 1 | 8974 | 62 |
thì hiện quá khứ đơn | 0.01 | 0.5 | 5936 | 73 |
phủ định thì quá khứ đơn | 0.91 | 0.6 | 4531 | 4 |
bị động của thì quá khứ đơn | 0.06 | 0.3 | 1035 | 11 |
công thức của thì quá khứ đơn | 1.25 | 0.5 | 2955 | 86 |
công thức thì quá khứ đơn | 0.28 | 0.2 | 3314 | 72 |
cách sử dụng thì quá khứ đơn | 0.62 | 0.3 | 8375 | 30 |
quá khứ đơn quá khứ tiếp diễn | 1.23 | 0.3 | 4694 | 67 |
dấu hiệu của quá khứ đơn | 0.37 | 0.6 | 6508 | 75 |
phủ định của quá khứ đơn | 0.1 | 0.6 | 8178 | 67 |