Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảng thì quá khứ đơn | 0.14 | 0.7 | 4845 | 31 |
bảng thì quá khứ đơn bất quy tắc | 0.54 | 0.6 | 4228 | 26 |
bảng động từ bất quy tắc thì quá khứ đơn | 1.82 | 0.9 | 6470 | 96 |
thì quá khứ đơn | 1.56 | 0.8 | 1835 | 3 |
thì quá khư đơn | 0.03 | 0.6 | 445 | 70 |
bị động thì quá khứ đơn | 0.79 | 0.3 | 7901 | 48 |
bt thì quá khứ đơn | 0.17 | 0.2 | 3853 | 19 |
cách dùng thì quá khứ đơn | 1.08 | 0.3 | 6608 | 25 |
thì hiện quá khứ đơn | 0.63 | 0.4 | 296 | 71 |
bảng động từ quá khứ | 1.85 | 0.1 | 8366 | 6 |
bị động của thì quá khứ đơn | 0.26 | 0.4 | 8444 | 25 |
thì hiện tại quá khứ đơn | 0.01 | 1 | 5912 | 32 |
phủ định thì quá khứ đơn | 1.62 | 0.5 | 3077 | 53 |
bài tập thì quá khứ đơn | 1.24 | 1 | 145 | 22 |
quá khứ đơn quá khứ tiếp diễn | 1.27 | 0.7 | 9916 | 54 |
các thì quá khứ đơn | 0.42 | 0.8 | 4196 | 35 |
câu bị động thì quá khứ đơn | 0.74 | 0.1 | 5011 | 18 |
ví dụ thì quá khứ đơn | 1.64 | 0.3 | 4745 | 66 |
bị động quá khứ đơn | 1.53 | 0.2 | 3564 | 9 |
thì quá khứ đơn là gì | 0.93 | 0.1 | 6187 | 71 |
cách dùng quá khứ đơn | 1.82 | 0.6 | 8420 | 40 |
động từ quá khứ đơn | 1.21 | 1 | 6940 | 44 |
bị động quá khứ | 0.6 | 0.2 | 4853 | 26 |
khu b khu đô thị nam cường | 1.26 | 0.9 | 6230 | 83 |
khu đô thị nam cường | 0.65 | 0.1 | 1091 | 61 |