Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
giá nước làm mát ô tô | 0.6 | 0.8 | 6276 | 22 |
nước làm mát ô tô | 1.43 | 0.5 | 6569 | 94 |
thay nước làm mát ô tô | 0.58 | 0.5 | 9765 | 16 |
nước làm mát xe ô tô | 0.46 | 0.9 | 616 | 84 |
két nước làm mát | 1.08 | 1 | 6537 | 28 |
nuoc lam mat oto | 0.89 | 0.3 | 5660 | 60 |
nước làm mát máy phát điện | 1.37 | 0.3 | 1043 | 35 |
máy làm mát bằng nước | 1.7 | 0.5 | 7569 | 77 |
nước làm mát động cơ | 1.43 | 0.1 | 6211 | 98 |
bơm nước làm mát | 1.63 | 0.7 | 5307 | 64 |
nước mắt nhân tạo là gì | 0.85 | 0.7 | 7829 | 6 |
chỗ này ngồi uống nước mát lắm | 1.16 | 0.2 | 323 | 22 |
nước mắt của ong là mật | 0.35 | 0.5 | 1841 | 15 |
nước làm mát xe máy | 0.97 | 0.8 | 1130 | 31 |
đánh giá mất nước | 0.52 | 0.4 | 8733 | 38 |
giá mật ong nuôi | 1.77 | 0.4 | 8207 | 42 |
lam mat na tu giay | 1.72 | 0.2 | 8185 | 13 |
nước mắt cá sấu là gì | 1.28 | 0.4 | 4317 | 37 |
nước mắt lọ lem | 0.07 | 0.8 | 2178 | 71 |
nguồn nước mặt là gì | 1.5 | 0.2 | 6252 | 35 |
gat di nuoc mat | 1.58 | 0.1 | 3445 | 27 |
nuoc lam mat dong co oto | 1.88 | 0.4 | 2112 | 67 |
nuoc mat lo lem | 1.88 | 0.4 | 8561 | 24 |
nuoc lam mat xe may | 1.26 | 0.9 | 9514 | 26 |
cach lam ga nuong mat ong | 1.34 | 0.5 | 7324 | 27 |