Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công an pccc quận hà đông | 1.4 | 0.1 | 602 | 98 |
công an quận hà đông | 0.64 | 0.2 | 9118 | 76 |
chung cư pcc1 hà đông | 1.34 | 0.1 | 9379 | 73 |
công an pccc đồng nai | 1.1 | 0.3 | 8409 | 27 |
các phường quận hà đông | 1.02 | 0.2 | 3339 | 40 |
pccc quận bình tân | 1.8 | 0.4 | 3601 | 68 |
phân cấp quản lý pccc | 0.77 | 0.9 | 2178 | 71 |
mau phuong an pccc | 0.68 | 0.4 | 1814 | 22 |
quân phục công an | 0.89 | 0.9 | 76 | 43 |
công trình phải thẩm duyệt pccc | 0.17 | 0.6 | 2383 | 82 |
đồng phục công an | 1.79 | 0.3 | 6649 | 86 |
hồ sơ quản lý công tác pccc | 1.21 | 0.6 | 3394 | 13 |
thi công pccc bình dương | 0.94 | 0.6 | 5208 | 40 |
cong an pccc dong nai | 0.13 | 0.1 | 8548 | 17 |
tủ đựng dụng cụ phá dỡ pccc | 0.55 | 0.3 | 9088 | 63 |
các hoạt động quan hệ công chúng | 0.02 | 0.5 | 6103 | 12 |
quan phuc cong an | 1.12 | 0.2 | 1507 | 3 |
danh sach doi pccc | 1.65 | 0.2 | 3554 | 2 |
ho so quan ly cong tac pccc | 0.73 | 0.8 | 8751 | 19 |
hoạt động trải nghiệm pccc | 1.94 | 0.2 | 7341 | 28 |
phương án pccc khu dân cư | 0.38 | 0.7 | 2430 | 39 |
quan hệ cộng đồng | 0.51 | 0.3 | 2700 | 92 |
công tư phân minh qadc | 1.71 | 0.8 | 8517 | 52 |