Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
cáo trạng là gì | 1.85 | 0.9 | 7199 | 5 | 20 |
cáo | 1.24 | 1 | 9373 | 5 | 4 |
trạng | 1.37 | 0.9 | 1524 | 46 | 7 |
là | 0.72 | 0.8 | 1236 | 46 | 3 |
gì | 0.76 | 0.2 | 7153 | 18 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
cáo trạng là gì | 0.59 | 0.2 | 6731 | 73 |
bản cáo trạng là gì | 0.22 | 0.9 | 2267 | 90 |
báo cáo hiện trạng là gì | 0.75 | 0.1 | 9313 | 34 |
báo cáo hiện trạng môi trường là gì | 0.92 | 0.1 | 527 | 68 |
cáo trạng tiếng anh là gì | 1.19 | 0.6 | 6783 | 29 |
cao trình là gì | 1.82 | 0.1 | 6209 | 1 |
thanh cao là gì | 1.92 | 0.7 | 4792 | 65 |
thông cáo là gì | 0.25 | 1 | 759 | 37 |
giọng nam cao là gì | 0.45 | 0.6 | 5907 | 52 |
trang trọng là gì | 1.33 | 0.4 | 7070 | 59 |
nhà cao tầng là gì | 1.79 | 0.9 | 658 | 60 |
đơn tố cáo là gì | 1.44 | 0.7 | 1493 | 66 |
tuyên cáo là gì | 0.67 | 0.3 | 4504 | 22 |
công trạng là gì | 0.36 | 0.1 | 7929 | 47 |
cos cao độ là gì | 0.65 | 0.1 | 9682 | 38 |
gỗ cao su là gì | 1.11 | 0.9 | 1463 | 54 |
bằng cao đẳng gọi là gì | 0.36 | 0.6 | 6794 | 48 |
trang cấp là gì | 0.93 | 1 | 6859 | 66 |
cao trung là gì | 1.53 | 0.6 | 1233 | 10 |
quần cạp cao là gì | 0.71 | 0.2 | 2711 | 48 |
đường cao là gì | 1.81 | 0.8 | 8365 | 66 |
tráng chí là gì | 1.77 | 0.8 | 4055 | 38 |
cao nguyên là gì | 0.16 | 0.5 | 7172 | 56 |
đạo tràng là gì | 1.21 | 0.6 | 4467 | 63 |
cao ban long là gì | 0.76 | 0.4 | 3243 | 36 |