Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
trang trọng là gì | 1.77 | 1 | 2215 | 100 | 21 |
trang | 0.85 | 1 | 7506 | 65 | 5 |
trọng | 0.46 | 0.3 | 4424 | 69 | 7 |
là | 1.94 | 0.7 | 9780 | 84 | 3 |
gì | 0.16 | 0.5 | 1329 | 81 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
trang trọng là gì | 0.21 | 0.7 | 2871 | 99 |
trang trọng tiếng anh là gì | 0.28 | 0.7 | 1979 | 80 |
trang trọng nghĩa là gì | 0.86 | 0.3 | 4147 | 49 |
trang trọng khác vời là gì | 1.95 | 0.9 | 5273 | 55 |
trang chủ là gì | 1.07 | 0.6 | 7758 | 30 |
trang trại là gì | 0.06 | 0.6 | 6858 | 13 |
đoan trang là gì | 0.72 | 0.3 | 4621 | 42 |
tráng chí là gì | 1.46 | 0.1 | 1398 | 8 |
trang viên là gì | 0.94 | 0.1 | 7988 | 70 |
tu la tràng là gì | 1.38 | 0.3 | 5760 | 75 |
điền trang là gì | 1.8 | 0.5 | 5103 | 73 |
trang nghĩa là gì | 1.76 | 0.7 | 2147 | 84 |
thể trạng là gì | 0.96 | 0.6 | 2082 | 61 |
trọng thể là gì | 0.05 | 1 | 7269 | 32 |
trang nhã là gì | 1.39 | 1 | 6725 | 7 |
trọng thị là gì | 0.53 | 0.4 | 355 | 29 |
tân trang là gì | 0.6 | 0.2 | 6860 | 10 |
công trạng là gì | 1.32 | 0.3 | 5378 | 96 |
trang website là gì | 0.43 | 0.8 | 1030 | 51 |
thịt trắng là gì | 0.91 | 0.1 | 5794 | 30 |
trang cá nhân là gì | 1.84 | 0.7 | 6809 | 96 |
trọng tài là gì | 1.62 | 0.1 | 5612 | 88 |
tràng lợn là gì | 0.75 | 0.1 | 428 | 51 |
trang chu la gi | 0.52 | 0.1 | 5267 | 85 |
trắng ngần là gì | 0.55 | 0.4 | 6679 | 56 |