Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo vệ sức khỏe sinh sản vị thành niên | 1.68 | 0.5 | 6464 | 80 |
sức khỏe sinh sản vị thành niên | 1.63 | 0.8 | 6923 | 58 |
sức khỏe sinh sản | 0.09 | 1 | 1836 | 58 |
sức khoẻ sinh sản | 1.18 | 0.2 | 5988 | 25 |
sức khỏe sinh sản là gì | 1.84 | 0.1 | 9686 | 75 |
khám sức khỏe sinh sản | 1.44 | 1 | 9824 | 85 |
sức khỏe tinh thần của sinh viên | 0.93 | 0.4 | 5824 | 88 |
khám sức khoẻ sinh sản | 0.72 | 1 | 5300 | 40 |
vệ sinh nón bảo hiểm | 0.31 | 0.6 | 1438 | 82 |
đặng thành kiên sinh năm bao nhiều | 1.99 | 0.9 | 85 | 33 |
kham suc khoe sinh san | 1.03 | 0.6 | 5372 | 60 |
suc khoe tam sinh | 0.78 | 0.1 | 2931 | 90 |
suc khoe tam sinh youtube | 0.88 | 0.6 | 9758 | 67 |
tân sửu sinh năm bao nhiêu | 1.61 | 0.8 | 4107 | 66 |