Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
sức khỏe sinh sản | 0.68 | 0.7 | 2873 | 17 | 23 |
sức | 0.02 | 0.1 | 5608 | 17 | 5 |
khỏe | 1.59 | 0.9 | 2103 | 63 | 6 |
sinh | 1.97 | 0.4 | 1574 | 92 | 4 |
sản | 1.62 | 0.9 | 2899 | 87 | 5 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
sức khỏe sinh sản | 0.01 | 0.1 | 5235 | 61 |
sức khỏe sinh sản là gì | 1.82 | 0.5 | 389 | 71 |
sức khỏe sinh sản vị thành niên | 1.68 | 0.1 | 5687 | 56 |
sức khỏe sinh sản theo who | 1.53 | 0.1 | 4268 | 38 |
sức khỏe sinh sản tiếng anh là gì | 0.62 | 0.7 | 8665 | 100 |
sức khỏe sinh sản vị thành niên là gì | 1.66 | 1 | 1886 | 83 |
sức khỏe sinh sản vị thành viên | 0.24 | 0.3 | 297 | 24 |
sức khỏe sinh sản tuổi vị thành niên | 1.87 | 1 | 6214 | 92 |
hướng dẫn quốc gia chăm sóc sức khỏe sinh sản | 0.03 | 0.9 | 9767 | 19 |
khám sức khỏe sinh sản | 0.57 | 0.7 | 9722 | 72 |
trung tâm chăm sóc sức khỏe sinh sản | 0.93 | 0.8 | 7854 | 87 |
chăm sóc sức khỏe sinh sản | 1.45 | 0.9 | 1032 | 50 |
khám sức khỏe sinh sản ở đâu | 0.61 | 0.2 | 5690 | 33 |
gói khám sức khỏe sinh sản | 1.84 | 0.2 | 5392 | 47 |
trung tâm sức khỏe sinh sản bình dương | 1.57 | 0.9 | 9045 | 65 |
khám sức khỏe sinh sản ở đâu hà nội | 1.54 | 0.7 | 6603 | 47 |
khám sức khỏe sinh sản tiền hôn nhân | 1.19 | 0.5 | 3432 | 64 |