Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bảo quản rượu vang | 1.84 | 0.4 | 7691 | 27 | 25 |
bảo | 1.11 | 0.9 | 8989 | 48 | 5 |
quản | 1.68 | 0.9 | 1574 | 80 | 6 |
rượu | 0.11 | 0.9 | 5736 | 93 | 7 |
vang | 1.44 | 0.2 | 5805 | 10 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bảo quản rượu vang | 1.95 | 0.7 | 9832 | 85 |
tủ bảo quản rượu vang | 1.14 | 0.1 | 9045 | 79 |
cách bảo quản rượu vang | 0.5 | 0.3 | 2205 | 55 |
cách bảo quản rượu vang sau khi mở nắp | 2 | 1 | 2987 | 83 |
nhiệt độ bảo quản rượu vang | 2 | 1 | 3421 | 53 |
tủ bảo quản rượu vang 12 chai | 1.01 | 0.8 | 3098 | 71 |
tủ bảo quản rượu vang hafele | 0.75 | 0.3 | 2115 | 18 |
tủ bảo quản rượu vang malloca | 1.45 | 0.7 | 8670 | 36 |
tủ bảo quản rượu vang mini | 1.33 | 0.9 | 943 | 20 |
tủ bảo quản rượu | 1.15 | 0.4 | 8994 | 90 |
rượu vang bao nhiêu độ | 0.8 | 0.7 | 8364 | 74 |
màu đỏ rượu vang | 0.21 | 0.5 | 5719 | 11 |
quà tặng rượu vang | 1 | 0.7 | 380 | 87 |
ly uống rượu vang | 1.41 | 0.5 | 9432 | 17 |
giá để rượu vang | 1.93 | 0.3 | 5666 | 32 |
đồ mở rượu vang | 0.18 | 0.7 | 1306 | 23 |
rượu vang là gì | 0.78 | 0.1 | 8676 | 62 |
rượu vang chi lê | 0.87 | 0.5 | 366 | 27 |
rượu ngô bao tử | 1.8 | 0.3 | 8362 | 17 |
ly uong ruou vang | 1.22 | 0.6 | 2538 | 100 |
rượu vang có hạn sử dụng không | 1.43 | 0.7 | 7926 | 98 |
giá treo rượu vang | 0.97 | 0.1 | 7244 | 47 |
màu tóc đỏ rượu vang | 0.34 | 1 | 5588 | 43 |
bao hien rong vang | 1.14 | 0.2 | 8260 | 44 |
bảo hiên rồng vàng | 1.76 | 1 | 1278 | 73 |
giá treo ly rượu vang | 0.31 | 1 | 576 | 29 |
cách uống rượu vang | 1.27 | 0.6 | 2143 | 72 |
bảo vệ quyền riêng tư | 0.63 | 0.1 | 9800 | 3 |