Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
bánh quế kinh đô | 1.92 | 0.6 | 1177 | 85 | 21 |
bánh | 0.99 | 0.9 | 6418 | 25 | 5 |
quế | 1.88 | 0.5 | 5061 | 60 | 5 |
kinh | 1.18 | 0.9 | 2632 | 83 | 4 |
đô | 0.6 | 1 | 5132 | 58 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bánh quế kinh đô | 0.54 | 0.3 | 89 | 94 |
bánh quy kinh đô | 1.1 | 0.7 | 6701 | 88 |
bánh lu kinh đô | 0.43 | 0.3 | 874 | 9 |
bánh mì kinh đô | 1.83 | 0.3 | 347 | 47 |
giá bánh kinh đô | 1.51 | 0.8 | 1549 | 79 |
bánh kẹo kinh đô | 1.33 | 0.1 | 7503 | 69 |
hộp bánh kinh đô | 0.54 | 0.6 | 2177 | 50 |
công ty bánh kinh đô | 0.94 | 0.3 | 6129 | 52 |
bánh ngọt kinh đô | 1.93 | 0.3 | 5581 | 92 |
lệnh đo bán kính | 0.14 | 1 | 5514 | 80 |
kinh nhân quả ba đời | 1.39 | 0.5 | 6811 | 42 |
bánh tết kinh đô | 1.49 | 0.3 | 6819 | 44 |
hộp quà kinh đô | 0.27 | 0.4 | 6347 | 44 |
bệnh động kinh là gì | 0.79 | 0.6 | 2312 | 28 |
giỏ quà kinh đô | 0.34 | 0.7 | 2314 | 47 |
đường kính bán kính | 0.76 | 0.8 | 8898 | 24 |
banh mi kinh do | 0.16 | 0.1 | 7880 | 52 |
d là đường kính hay bán kính | 1.31 | 0.2 | 6314 | 50 |
bản đồ bắc kinh | 1.72 | 0.1 | 5153 | 25 |
banh keo kinh do | 0.02 | 0.5 | 4142 | 4 |
đường kính và bán kính | 1.71 | 0.4 | 6714 | 96 |
bệnh án động kinh | 0.67 | 0.1 | 2268 | 36 |