Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
bán nhà văn quán hà đông | 0.11 | 0.9 | 4773 | 24 |
bán nhà hà đông | 1.67 | 0.9 | 2179 | 48 |
văn quán hà đông | 0.72 | 0.6 | 1458 | 49 |
bán nhà văn phú hà đông | 0.52 | 0.5 | 2732 | 98 |
bản đồ quận hà đông | 1.58 | 0.5 | 5818 | 61 |
hồ văn quán hà đông | 0.47 | 0.4 | 5584 | 88 |
bán nhà quận đống đa | 1.77 | 0.9 | 7268 | 52 |
bán nhà đất hà đông | 0.15 | 0.5 | 2889 | 90 |
khu đô thị văn quán hà đông | 0.01 | 1 | 1145 | 4 |
bản đồ quận hà nội | 0.5 | 0.3 | 7238 | 96 |
mua bán nhà quận đống đa | 1.77 | 1 | 5808 | 35 |
ban nha quan dong da | 1.95 | 0.8 | 5915 | 100 |
văn quán hà đông map | 0.14 | 0.7 | 9759 | 19 |
bán nhà phạm văn đồng | 0.87 | 0.3 | 5571 | 44 |
nhà văn hóa quận đống đa | 0.13 | 0.9 | 417 | 17 |
quận đông dân nhất hà nội | 1.58 | 0.9 | 1033 | 18 |
bán nhà đất quận 1 | 0.08 | 0.7 | 4678 | 49 |
bản đồ các quận hà nội | 1.44 | 1 | 1030 | 28 |
quận đống đa hà nội | 0.12 | 0.3 | 4093 | 99 |
nhà hát quân đội hà nội | 0.34 | 0.7 | 8210 | 95 |
ban do quan ha noi | 1.55 | 0.7 | 840 | 75 |
quân đội nhật bản | 1.92 | 0.5 | 1684 | 13 |
bản đồ các quận ở hà nội | 0.1 | 0.2 | 5520 | 45 |
quần đảo nhật bản | 0.81 | 0.4 | 9277 | 48 |
nha hang quan dong da | 1.72 | 0.8 | 4760 | 91 |