Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
ướp | 0.65 | 0.8 | 2395 | 44 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
ướp thịt nướng | 1.34 | 0.5 | 5014 | 6 |
ướp gà nướng | 1.78 | 0.2 | 707 | 51 |
ướp thịt | 0.35 | 0.5 | 3789 | 27 |
ướp sườn nướng | 1.61 | 0.7 | 5938 | 27 |
ướp xác | 0.34 | 0.7 | 4879 | 25 |
ướp cá nướng | 1.96 | 0.7 | 9817 | 51 |
ướp sườn | 1 | 0.6 | 9148 | 16 |
ướp gà | 1.43 | 0.9 | 2970 | 78 |
ướp thịt chiên | 0.61 | 0.7 | 7630 | 55 |
ướp mực nướng | 0.51 | 0.9 | 7050 | 70 |
ướp thịt bò xào | 0.75 | 1 | 5625 | 3 |
ướp xác bác hồ | 1.46 | 0.8 | 7750 | 24 |
ướp xác ai cập | 0.05 | 0.3 | 6024 | 96 |
ướp gà nướng nồi chiên không dầu | 1.81 | 0.6 | 5679 | 94 |
ướp thịt nướng ngon | 0.99 | 0.4 | 9692 | 45 |
ướp thịt kho | 0.37 | 0.2 | 7364 | 85 |
ướp thịt gà | 0.12 | 0.8 | 1507 | 94 |
ướp thịt bò | 0.85 | 0.5 | 6646 | 19 |
ướp thịt cốt lết | 0.98 | 1 | 8101 | 82 |
ướp thịt nướng bún chả | 1.04 | 0.4 | 6255 | 50 |
ướp thịt xiên nướng | 1.55 | 0.3 | 1203 | 91 |
ướp thịt kho tàu | 0.16 | 0.1 | 1502 | 71 |
ướp thịt ba chỉ nướng | 0.91 | 0.9 | 3985 | 52 |
ướp thịt nướng cholimex | 0.28 | 0.5 | 105 | 91 |
ướp thịt bò nướng | 1.77 | 0.9 | 9661 | 94 |
cách ướp thịt nướng ngon | 1.11 | 0.3 | 5182 | 74 |
sốt ướp thịt nướng | 0.37 | 0.5 | 3852 | 66 |
cách ướp thịt nướng | 0.8 | 0.5 | 5791 | 86 |