Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
động tiên | 1.59 | 0.7 | 9773 | 59 |
động tiên sơn | 0.41 | 0.2 | 5216 | 7 |
động tiên cá | 1.53 | 0.7 | 923 | 13 |
động tiên hàm yên | 0.55 | 0.3 | 8698 | 76 |
động tiên bách bảo | 1.5 | 0.6 | 9885 | 92 |
động tiên sơn quảng bình | 0.43 | 0.7 | 4967 | 10 |
động tiên phi | 2 | 1 | 632 | 78 |
động tiên sa là gì | 0.06 | 0.5 | 9244 | 83 |
động tiên bảo giám | 1.48 | 0.6 | 4992 | 68 |
động tiên nữ | 0.68 | 0.1 | 1631 | 4 |
động tiên sơn lai châu | 1.11 | 0.4 | 6096 | 96 |
động tiên tuyên quang | 0.52 | 0.8 | 427 | 12 |
động tiên sơn thanh hóa | 1.13 | 0.8 | 6709 | 28 |
động tiên bảo giám hồi 3 | 0.24 | 0.5 | 4219 | 95 |
động tiên bách bảo genshin | 1.55 | 0.6 | 5021 | 98 |
động từ bất quy tắc | 0.76 | 0.8 | 6753 | 70 |
động từ là gì | 1.37 | 0.9 | 8388 | 71 |
động từ tobe | 1.97 | 0.1 | 8810 | 80 |
dộng từ bất quy tắc tiếng anh | 0.55 | 0.1 | 4141 | 93 |
dộng từ khiếm khuyết | 0.36 | 0.3 | 3477 | 24 |
dộng từ v3 | 1.2 | 0.2 | 9503 | 78 |
dộng năng | 1.87 | 0.1 | 9089 | 41 |
dộng từ | 1.15 | 1 | 7562 | 52 |
dộng từ bất quy tắc tiếng anh là gì | 0.46 | 0.5 | 9932 | 81 |
dộng từ bất quy tắc tiếng anh thường gặp | 0.05 | 0.8 | 4851 | 9 |