Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
đội cảnh sát pccc | 1.67 | 0.7 | 2853 | 70 | 23 |
đội | 1.24 | 0.6 | 94 | 18 | 6 |
cảnh | 1.88 | 0.5 | 7972 | 100 | 6 |
sát | 0.82 | 0.7 | 9895 | 75 | 4 |
pccc | 1.02 | 0.2 | 4761 | 30 | 4 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đội cảnh sát pccc | 1.21 | 1 | 8209 | 4 |
đội cảnh sát pccc và cnch | 0.28 | 1 | 1301 | 14 |
đội cảnh sát pccc&cnch công an quận hà đông | 1.11 | 0.9 | 7684 | 29 |
đội cảnh sát pccc và cnch quận gò vấp | 0.95 | 0.2 | 1513 | 76 |
cục cảnh sát pccc | 1.54 | 0.4 | 7591 | 92 |
phòng cảnh sát pccc và cnch | 1.12 | 0.7 | 7723 | 26 |
cục cảnh sát pccc&cnch | 0.76 | 0.2 | 1736 | 82 |
cuc canh sat pccc | 1.78 | 0.4 | 5382 | 80 |
phòng cảnh sát pccc và cnch tphcm | 1.25 | 0.3 | 4111 | 51 |
cảnh sát pccc và cnch | 1.14 | 0.7 | 387 | 35 |
cặp đôi cảnh sát | 0.3 | 0.1 | 3222 | 5 |
cục cảnh sát pccc và cnch | 1.3 | 1 | 9896 | 93 |
đồng phục cảnh sát | 1.58 | 0.6 | 2458 | 99 |
cảnh sát cơ động | 0.66 | 0.6 | 6983 | 93 |
canh sat pccc tphcm | 1.88 | 0.9 | 9937 | 91 |
trang phục cảnh sát cơ động | 0.91 | 0.8 | 2992 | 72 |
cao đẳng cảnh sát nhân dân | 1.68 | 0.6 | 6533 | 26 |
đồn cảnh sát ma | 0.38 | 0.9 | 132 | 17 |
vai trò của cảnh sát cơ động | 0.25 | 0.8 | 2357 | 45 |
cuc canh sat pccc va cnch | 1.08 | 0.1 | 8908 | 29 |
cao đẳng cảnh sát nhân dân 1 | 0.17 | 0.8 | 748 | 21 |
cục cảnh sát bảo vệ | 0.39 | 0.1 | 9388 | 8 |
cục cảnh sát điều tra | 0.69 | 0.6 | 8145 | 70 |
phong canh sat pccc bien hoa | 1.91 | 0.7 | 4038 | 6 |
chiến công của cảnh sát cơ động | 0.23 | 0.4 | 431 | 84 |