Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
đồng loại tiếng anh là gì | 1.27 | 0.9 | 6891 | 54 |
kim loại đồng tiếng anh là gì | 1.15 | 0.2 | 2610 | 81 |
loại hợp đồng tiếng anh là gì | 1.73 | 0.2 | 1081 | 63 |
loại hợp đồng có thời hạn tiếng anh là gì | 0.74 | 0.5 | 1986 | 42 |
đồng loạt tiếng anh là gì | 0.86 | 0.7 | 4652 | 91 |
đồng tiếng anh là gì | 0.71 | 0.2 | 4731 | 7 |
loại giỏi tiếng anh là gì | 1.25 | 0.4 | 3331 | 77 |
đồng đội tiếng anh là gì | 0.22 | 0.5 | 9545 | 47 |
phân loại trong tiếng anh là gì | 0.78 | 0.7 | 6786 | 9 |
thể loại trong tiếng anh là gì | 0.01 | 0.3 | 1539 | 38 |
lao động tiếng anh là gì | 0.16 | 0.1 | 8330 | 94 |
loại từ tiếng anh là gì | 0.96 | 0.2 | 4505 | 37 |
đói tiếng anh là gì | 1.31 | 0.9 | 7018 | 62 |
thay đổi tiếng anh là gì | 0.58 | 1 | 1059 | 12 |
thay đồ tiếng anh là gì | 1.31 | 0.8 | 4207 | 17 |
đỗ tiếng anh là gì | 0.7 | 0.6 | 9508 | 9 |
đổi lại tiếng anh là gì | 1.66 | 0.6 | 3854 | 81 |
tiến độ tiếng anh là gì | 0.34 | 0.5 | 361 | 95 |
đồ dùng tiếng anh là gì | 0.73 | 0.1 | 9992 | 93 |
đối trọng tiếng anh là gì | 0.99 | 0.8 | 3332 | 21 |
đoán tiếng anh là gì | 1.23 | 0.7 | 6094 | 58 |
đoạn tiếng anh là gì | 1.13 | 0.4 | 9533 | 98 |
đo lường tiếng anh là gì | 1.52 | 0.1 | 7564 | 34 |
tiên đoán tiếng anh là gì | 1.72 | 0.8 | 9572 | 69 |
đổi mới tiếng anh là gì | 0.14 | 0.5 | 2097 | 94 |