Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
định lí thales | 0.45 | 0.9 | 2493 | 27 | 18 |
định | 1.58 | 1 | 3320 | 32 | 7 |
lí | 1.51 | 0.7 | 4757 | 76 | 3 |
thales | 1.5 | 0.3 | 8314 | 46 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định lí thales | 1.37 | 0.6 | 5930 | 78 |
định lí thales đảo | 0.19 | 0.6 | 4973 | 2 |
định lí thales trong tam giác | 1.22 | 0.4 | 217 | 3 |
định lí thales trong hình thang | 1.1 | 0.5 | 6595 | 7 |
định lí thales trong không gian | 1.98 | 0.2 | 2389 | 74 |
định lí thales thuận | 0.34 | 0.7 | 1480 | 84 |
bài tập định lí thales | 0.12 | 0.3 | 4553 | 79 |
hệ quả định lí thales | 0.46 | 0.3 | 1323 | 68 |
bài tập định lí thales trong tam giác | 1.57 | 0.6 | 9108 | 31 |
trắc nghiệm định lí thales | 1.17 | 1 | 2911 | 96 |
toán thực tế định lí thales | 0.19 | 0.1 | 4010 | 50 |
hệ quả của định lí thales | 1.14 | 0.3 | 4826 | 87 |
chuyên đề định lí thales | 1.92 | 0.8 | 2737 | 98 |
công thức định lí thales | 1.32 | 0.6 | 5846 | 86 |