Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
định hướng nghề nghiệp | 0.7 | 0.5 | 8970 | 21 | 32 |
định | 0.42 | 0.5 | 4434 | 94 | 7 |
hướng | 1.79 | 0.6 | 8418 | 92 | 8 |
nghề | 0.97 | 0.8 | 2024 | 74 | 6 |
nghiệp | 1.99 | 0.3 | 7465 | 46 | 8 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
định hướng nghề nghiệp | 0.14 | 0.9 | 4378 | 12 |
định hướng nghề nghiệp là gì | 1.55 | 0.5 | 9765 | 73 |
định hướng nghề nghiệp trong tương lai | 0.31 | 0.1 | 2107 | 34 |
định hướng nghề nghiệp bản thân | 1.53 | 0.5 | 327 | 95 |
định hướng nghề nghiệp cho học sinh thpt | 1.43 | 0.8 | 2176 | 69 |
định hướng nghề nghiệp tiếng anh là gì | 0.94 | 0.9 | 8048 | 87 |
định hướng nghề nghiệp của bản thân | 1.36 | 0.4 | 6583 | 29 |
định hướng nghề nghiệp trong cv | 1.97 | 0.3 | 673 | 89 |
định hướng nghề nghiệp afterschool.fpt.edu.vn | 0.67 | 0.7 | 1156 | 33 |
định hướng nghề nghiệp cho con cái | 1.39 | 0.1 | 4810 | 93 |
định hướng nghề nghiệp tương lai | 0.47 | 0.1 | 8142 | 8 |
định hướng nghề nghiệp cho sinh viên | 1.74 | 0.8 | 6910 | 23 |
định hướng nghề nghiệp tiếng anh | 0.04 | 0.2 | 1242 | 85 |
định hướng nghề nghiệp cho bản thân | 0.81 | 1 | 3946 | 33 |
định hướng phát triển nghề nghiệp | 1.22 | 0.2 | 5629 | 65 |
trắc nghiệm định hướng nghề nghiệp | 1.21 | 1 | 5538 | 95 |
thiếu định hướng nghề nghiệp | 0.74 | 0.6 | 5734 | 95 |
bài test định hướng nghề nghiệp | 0.09 | 0.6 | 988 | 44 |
trắc nghiệm định hướng nghề nghiệp holland | 1.79 | 1 | 7326 | 58 |
test định hướng nghề nghiệp | 1.35 | 0.5 | 451 | 92 |
cách định hướng nghề nghiệp | 0.58 | 0.6 | 3679 | 88 |