Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
điền kinh là gì | 0.72 | 0.1 | 6436 | 33 | 20 |
điền | 0.57 | 0.8 | 646 | 64 | 7 |
kinh | 0.57 | 0.4 | 6185 | 79 | 4 |
là | 0.84 | 0.7 | 4429 | 32 | 3 |
gì | 0.61 | 0.7 | 9779 | 53 | 3 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
điền kinh là gì | 0.74 | 0.5 | 9067 | 29 |
môn điền kinh tiếng anh là gì | 0.7 | 0.8 | 5602 | 51 |
điền kinh tiếng anh là gì | 0.16 | 0.1 | 2345 | 13 |
chạy điền kinh là gì | 0.31 | 1 | 9549 | 82 |
chạy điền kinh tiếng anh là gì | 0.76 | 0.2 | 1735 | 80 |
môn điền kinh là gì | 0.21 | 0.9 | 5330 | 24 |
vận động viên điền kinh tiếng anh là gì | 0.4 | 0.2 | 3850 | 32 |
kinh dịch là gì | 1.02 | 0.9 | 401 | 13 |
động kinh là gì | 0.11 | 0.1 | 8318 | 61 |
kinh có nghĩa là gì | 1.95 | 0.9 | 4324 | 11 |
đường kính là gì | 0.25 | 0.5 | 9292 | 3 |
thiên kinh địa nghĩa là gì | 0.27 | 0.3 | 3760 | 1 |
kinh giới là gì | 1.86 | 0.8 | 7584 | 99 |
kinh địa tạng là gì | 1.18 | 0.8 | 5015 | 60 |
kinh diễm là gì | 0.5 | 0.7 | 6160 | 62 |
kinh tuyến là gì | 1.38 | 1 | 4770 | 3 |
kinh tuyến đông là gì | 0.26 | 0.5 | 6545 | 21 |
kính trọng là gì | 0.32 | 0.4 | 1589 | 60 |
kính đa tròng là gì | 0.85 | 0.7 | 7266 | 39 |
kinh dich la gi | 1.24 | 0.3 | 1571 | 11 |
tròng kính là gì | 1.86 | 0.7 | 8704 | 63 |
đường kính lưỡng đỉnh là gì | 0.58 | 1 | 765 | 10 |
điền kinh việt nam | 0.02 | 0.9 | 2155 | 36 |
chính điện lam kinh | 1.62 | 0.2 | 917 | 45 |
kinh tuyen la gi | 1.52 | 0.1 | 8645 | 63 |