Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vịt quay hà đông | 1.9 | 0.9 | 5485 | 80 | 21 |
vịt | 0.94 | 0.5 | 7416 | 10 | 5 |
quay | 0.88 | 0.8 | 9504 | 44 | 4 |
hà | 1.79 | 0.8 | 1308 | 16 | 3 |
đông | 1.79 | 0.9 | 8735 | 100 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vịt quay hà đông | 0.97 | 0.8 | 2004 | 19 |
vịt quay quảng đông | 0.33 | 1 | 2619 | 42 |
vịt quay cầu đỏ | 0.07 | 0.4 | 1501 | 70 |
vịt quay vân đình | 0.97 | 1 | 1355 | 95 |
vịt quay hùng trang | 0.34 | 0.2 | 7392 | 7 |
vit quay ha noi | 0.72 | 0.2 | 2684 | 43 |
vit quay hung trang | 0.23 | 0.2 | 1543 | 26 |
vịt quay đắc hòa | 0.17 | 0.1 | 2282 | 45 |
vịt quay vĩnh phong | 1.76 | 0.5 | 239 | 29 |
vit quay vinh phong | 0.63 | 1 | 4011 | 83 |
vit quay phat thanh | 1.26 | 0.8 | 958 | 41 |
vịt quay quận 5 | 1.87 | 0.2 | 805 | 34 |
vịt quay ăn với gì | 1.8 | 1 | 9901 | 11 |
vit quay near me | 1.88 | 0.9 | 112 | 75 |
vit quay quan 5 | 1.98 | 0.1 | 4817 | 68 |
vòng quay con vịt | 1.32 | 0.2 | 1516 | 6 |
vit quay in english | 0.96 | 1 | 7405 | 29 |
vịt quay mỹ phụng | 0.68 | 0.1 | 2468 | 92 |
vịt quay huỳnh ký | 1.55 | 0.8 | 2746 | 35 |
vit quay bao nhieu calo | 0.76 | 1 | 4411 | 71 |
vit quay tieng anh | 0.94 | 0.7 | 1850 | 87 |
vịt quay sài gòn | 1.5 | 0.3 | 827 | 87 |
vit quay noi tieng o tphcm | 0.72 | 0.4 | 4297 | 30 |
vit quay phat thanh bui huu nghia | 0.82 | 0.6 | 3700 | 61 |
vit quay kt food | 1.31 | 0.9 | 2481 | 87 |