Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vịt kho gừng | 0.35 | 0.1 | 4477 | 23 | 16 |
vịt | 1.82 | 0.7 | 8973 | 21 | 5 |
kho | 0.71 | 0.2 | 7997 | 66 | 3 |
gừng | 1.89 | 0.1 | 3585 | 72 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vịt kho gừng | 1.42 | 0.1 | 4675 | 58 |
vịt kho gừng sả | 1.8 | 0.2 | 8637 | 20 |
vịt kho gừng ngon | 0.75 | 0.8 | 1819 | 22 |
vịt kho gừng bao nhiêu calo | 1.72 | 0.6 | 5704 | 88 |
vịt kho gừng tiếng anh là gì | 0.13 | 0.8 | 9082 | 19 |
thịt vịt kho gừng | 1.11 | 0.3 | 616 | 51 |
cách làm vịt kho gừng | 1.75 | 0.4 | 5723 | 6 |
cách nấu vịt kho gừng | 1.68 | 0.6 | 7271 | 87 |
món vịt kho gừng | 0.41 | 0.3 | 8171 | 81 |