Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
vòng xoay phù đổng | 0.95 | 0.1 | 2457 | 72 | 23 |
vòng | 1.74 | 0.8 | 8512 | 85 | 5 |
xoay | 0.77 | 0.6 | 4784 | 30 | 4 |
phù | 0.76 | 0.8 | 4066 | 41 | 4 |
đổng | 1.43 | 0.7 | 9427 | 18 | 7 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
vòng xoay phù đổng | 0.94 | 0.7 | 3202 | 18 |
vòng xoay phù đổng thiên vương | 0.37 | 0.7 | 9451 | 76 |
vòng xoay phù đổng quận 1 | 1.11 | 0.4 | 1707 | 60 |
katinat - vòng xoay phù đổng | 1.28 | 0.9 | 9001 | 51 |
katinat vòng xoay phù đổng | 0.56 | 0.8 | 5794 | 54 |
vòng xoay ngã 6 phù đổng | 0.71 | 0.3 | 4562 | 64 |
vòng xoay an phú | 1.36 | 0.7 | 4818 | 88 |
vòng xoay phú hữu | 0.46 | 0.6 | 8546 | 17 |
vong xoay phu huu | 0.27 | 0.1 | 4354 | 66 |
vòng xoay liên phường | 1.31 | 1 | 2150 | 39 |
vong xoay hanh phuc | 1.26 | 0.7 | 7823 | 97 |
vòng xoay cuộc đời | 0.52 | 0.7 | 6853 | 81 |
vòng xoay điện biên phủ | 1.26 | 0.8 | 1922 | 61 |
vòng xoay dân chủ | 0.71 | 1 | 1824 | 3 |
vong xoay lien phuong quan 9 | 1.38 | 0.2 | 4244 | 11 |
vòng xoáy cuộc đời | 0.47 | 0.6 | 4094 | 84 |
vòng xoay chi em | 0.99 | 0.7 | 2918 | 89 |
vòng xoáy đam mê | 0.79 | 0.3 | 7278 | 3 |
vòng xoay công trường dân chủ | 1.17 | 0.5 | 3858 | 99 |
vong xoay dan chu | 1.13 | 0.5 | 7238 | 54 |
vòng xoay thời gian | 0.75 | 0.6 | 8799 | 43 |
vòng xoay ngựa gỗ | 1.79 | 0.3 | 3661 | 69 |
vòng xoay thân cửu nghĩa | 0.86 | 0.9 | 2676 | 3 |
xuân vọng đỗ phủ | 0.92 | 0.5 | 7553 | 62 |
vong xoay ac ma | 2 | 0.3 | 7136 | 5 |