Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tấm alu hưng phú gia | 1.94 | 0.4 | 6046 | 85 |
tấm alu | 1.6 | 0.9 | 3789 | 95 |
tấm aluminium | 1.59 | 0.5 | 3677 | 75 |
tấm alu ngoài trời | 1.91 | 0.4 | 3163 | 18 |
tấm alu trắng | 0.4 | 0.1 | 9279 | 69 |
tấm alu ốp tường | 0.23 | 0.7 | 3511 | 91 |
tấm alu dày 3mm | 0.67 | 0.5 | 4834 | 53 |
tấm alu alcorest | 1 | 0.1 | 1049 | 93 |
tấm aluminum | 0.36 | 0.9 | 1930 | 87 |
tấm alu là gì | 0.85 | 0.3 | 5559 | 92 |
tấm alu vân đá | 0.53 | 0.5 | 271 | 86 |
tấm alu nhựa | 0.11 | 0.5 | 8459 | 82 |
tấm alu vân gỗ | 1.91 | 0.1 | 7543 | 32 |
tấm alu giả bê tông | 1.61 | 0.2 | 4138 | 7 |
tấm aluminium ngoài trời | 0.92 | 0.8 | 7715 | 25 |
tấm alu giả gương | 1.86 | 0.1 | 5733 | 67 |
tam phuc gia lai | 1.19 | 0.4 | 7379 | 12 |
báo giá thi công tấm alu | 1.94 | 0.3 | 6352 | 21 |
giá tấm alu trong nhà | 1.67 | 0.5 | 3007 | 25 |
gia han tam tru | 0.76 | 1 | 7902 | 2 |
gia hạn tạm trú | 0.68 | 0.6 | 5046 | 84 |
phú tân an giang | 1.74 | 1 | 8422 | 66 |
pha tam giang hue | 0.55 | 0.8 | 7918 | 14 |
phá tam giang huế | 0.1 | 0.1 | 9652 | 84 |
pha tam giang o dau | 0.96 | 0.6 | 6612 | 40 |
phá tam giang chuông nhà hồ | 0.36 | 0.2 | 5086 | 30 |
tam dao vinh phuc | 0.84 | 0.6 | 7967 | 76 |
phu tan an giang | 1.61 | 0.8 | 7066 | 61 |