Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
tre già măng mọc là gì | 1.63 | 1 | 3971 | 13 |
tre già măng mọc nghĩa là gì | 0.59 | 0.5 | 1665 | 19 |
tre già măng mọc | 0.67 | 0.4 | 6531 | 43 |
tre gia mang moc | 1.71 | 0.6 | 2313 | 46 |
mốc thời gian là gì | 1.98 | 0.3 | 1779 | 92 |
mốc lộ giới là gì | 1.43 | 0.3 | 6912 | 98 |
độ trễ mạng là gì | 0.38 | 0.6 | 478 | 23 |
mộc tồn là món gì | 0.7 | 0.4 | 726 | 13 |
giá trị mới là gì | 1.25 | 0.1 | 2200 | 77 |
giảm độ trễ mạng | 1.74 | 0.9 | 5216 | 42 |
mạng mộc hợp mạng gì | 1.46 | 0.4 | 6600 | 27 |
mochi mochi là gì | 1.57 | 0.4 | 3500 | 11 |
xi măng trắng là gì | 0.37 | 0.4 | 50 | 34 |
cách mạng là gì | 0.21 | 0.7 | 6973 | 28 |
mochi nghĩa là gì | 1.5 | 0.7 | 2466 | 46 |
mạng mộc hợp màu gì | 0.51 | 0.7 | 5803 | 62 |
không gian mạng quốc gia là gì | 1.52 | 0.2 | 2895 | 62 |
mạng local là mạng gì | 1.22 | 0.5 | 9488 | 33 |
giá móc treo quần áo | 1.42 | 0.7 | 4118 | 30 |
mang moc hop mau gi | 1.45 | 0.1 | 8173 | 10 |
cach mang la gi | 0.86 | 0.6 | 478 | 69 |
mạng mộc hợp với màu gì | 1.21 | 0.5 | 5731 | 68 |
an moc gia trang | 0.3 | 0.3 | 5383 | 73 |
móc treo quạt trần giá | 0.57 | 0.2 | 4787 | 46 |
mang moc hop voi mau gi | 0.31 | 0.6 | 4632 | 22 |