Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thực phẩm làm mát gan | 0.68 | 0.2 | 9559 | 20 |
thực phẩm bổ gan | 1.02 | 0.4 | 5894 | 47 |
thực phẩm tốt nhất cho gan | 0.15 | 0.1 | 3274 | 48 |
thực phẩm hạ men gan | 1.1 | 1 | 2341 | 37 |
thực phẩm tốt cho gan | 1.39 | 0.9 | 5259 | 7 |
thực phẩm chức năng gan | 1.64 | 0.9 | 8317 | 73 |
thực phẩm thải độc gan | 0.22 | 0.9 | 1019 | 4 |
thức uống mát gan | 1.45 | 0.8 | 2570 | 19 |
những thực phẩm tốt cho gan | 1.25 | 0.3 | 3382 | 61 |
thuc pham ha men gan | 1.92 | 0.1 | 2101 | 11 |
màu thực phẩm làm bánh | 1.24 | 0.9 | 5130 | 76 |
thuc pham tot cho gan | 0.71 | 0.4 | 3196 | 5 |
thực phẩm giải độc gan | 0.16 | 0.2 | 8060 | 61 |
vàng lá thực phẩm | 0.04 | 0.5 | 6215 | 86 |
lương thực thực phẩm | 0.54 | 0.9 | 4866 | 97 |
các thực phẩm tốt cho gan | 0.29 | 0.5 | 6922 | 92 |
thực phẩm chức năng bổ gan | 0.84 | 0.3 | 3731 | 65 |
cac thuc pham lam sang mat | 0.77 | 0.2 | 7690 | 11 |
nhung thuc pham tot cho gan | 1.57 | 0.3 | 5001 | 14 |
thực trạng lạm phát | 1.88 | 0.2 | 1165 | 94 |
công thức lạm phát | 1.56 | 0.4 | 5581 | 100 |
cong thuc lam my pham | 0.22 | 0.7 | 9834 | 61 |
luong thuc thuc pham | 0.41 | 0.5 | 902 | 35 |