Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
thời gian thử việc đối với người lao động | 1.25 | 0.9 | 5254 | 32 |
đồng nghĩa với từ thời gian | 0.1 | 0.5 | 5750 | 83 |
nghỉ việc trong thời gian thử việc | 1.77 | 0.3 | 5949 | 66 |
người lao động tự ý nghỉ việc | 0.28 | 0.7 | 9626 | 54 |
đố về thời gian | 0.29 | 0.1 | 7278 | 99 |
quy định thời gian thử việc | 1.34 | 0.2 | 7361 | 97 |
cho người lao động nghỉ việc | 1.64 | 0.9 | 86 | 9 |
quy định về thời gian thử việc | 0.79 | 0.2 | 1223 | 31 |
công thức độc lập với thời gian | 1.4 | 0.7 | 8936 | 77 |
từ đồng nghĩa với người đọc | 1.07 | 0.3 | 9823 | 26 |
người lao động việt nam | 1.78 | 0.2 | 894 | 69 |
đổi đơn vị thời gian | 0.53 | 0.3 | 5113 | 1 |
các đơn vị đo thời gian | 1.74 | 0.8 | 6370 | 33 |
vẽ giản đồ thời gian | 0.05 | 0.2 | 1547 | 23 |
đời người vô thường | 1.87 | 0.3 | 9133 | 69 |
giản đồ thời gian | 1.92 | 0.7 | 9192 | 53 |
đơn vị đo thời gian | 1.56 | 0.5 | 5893 | 17 |
thời gian ngủ theo độ tuổi | 1.23 | 0.4 | 1787 | 20 |
quy đổi thời gian | 0.29 | 1 | 3140 | 39 |
đồ thị tọa độ thời gian | 0.33 | 0.1 | 7924 | 49 |
thơ người lái đò | 1.12 | 0.8 | 417 | 33 |
cách đổi thời gian | 1.71 | 0.8 | 5127 | 87 |
đồ thị li độ thời gian | 1.73 | 0.9 | 2011 | 100 |
ngược dòng thời gian | 1.81 | 1 | 6185 | 6 |
vẽ người đơn giản | 0.31 | 0.1 | 6655 | 82 |